STT
|
Mã dịch vụ
|
Tên dịch vụ
|
Giá tối đa bao gồm chi
phí trực tiếp và tiền lương
|
Ghi chú
|
1
|
3
|
4
|
5
|
6
|
A
|
|
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH
ẢNH
|
|
|
I
|
|
Siêu âm
|
|
|
1
|
04C1.1.3
|
Siêu âm
|
43900
|
|
2
|
03C4.1.3
|
Siêu âm + đo trục nhãn cầu
|
76200
|
|
3
|
|
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng
|
181000
|
|
4
|
03C4.1.1
|
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
|
222000
|
|
II
|
|
Chụp X-quang thường
|
|
|
5
|
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30
cm (1 tư thế)
|
50200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
6
|
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30
cm (2 tư thế)
|
56200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
7
|
|
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
|
56200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
8
|
|
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
69200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
9
|
|
Đo mật độ xương 1 vị trí
|
82300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
10
|
|
Đo mật độ xương 2 vị trí
|
141000
|
Bằng phương pháp DEXA
|
11
|
|
Đo mật độ xương
|
21400
|
Bằng phương pháp siêu âm
|
B
|
|
CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH
VỤ NỘI SOI
|
|
|
12
|
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
216000
|
|
13
|
04C2.108
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn
|
479000
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
14
|
04C3.1.142
|
Cắt chỉ
|
32900
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
15
|
|
Hút đờm
|
11100
|
|
16
|
04C2.73
|
Rửa bàng quang
|
198000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
17
|
04C3.1.151
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm
|
178000
|
|
18
|
04C3.1.152
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm
|
237000
|
|
19
|
04C3.1.153
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm
|
257000
|
|
20
|
04C3.1.154
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm
|
305000
|
|
C
|
|
Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC
HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
21
|
03C1DY.2
|
Bàn kéo
|
45800
|
|
22
|
04C2.DY139
|
Bó Farafin
|
42400
|
|
23
|
|
Bó thuốc
|
50500
|
|
24
|
03C1DY.3
|
Bồn xoáy
|
16200
|
|
25
|
04C2.DY125
|
Châm (có kim dài)
|
72300
|
|
26
|
|
Châm (kim ngắn)
|
65300
|
|
27
|
03C1DY.8
|
Chẩn đoán điện
|
36200
|
|
28
|
03C1DY.29
|
Chẩn đoán điện thần kinh cơ
|
58500
|
|
29
|
04C2.DY124
|
Chôn chỉ (cấy chỉ)
|
143000
|
|
30
|
04C2.DY140
|
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
|
35500
|
|
31
|
|
Đặt thuốc y học cổ truyền
|
45400
|
|
32
|
04C2.DY126
|
Điện châm (có kim dài)
|
74300
|
|
33
|
|
Điện châm (kim ngắn)
|
67300
|
|
34
|
04C2.DY130
|
Điện phân
|
45400
|
|
35
|
04C2.DY138
|
Điện từ trường
|
38400
|
|
36
|
03C1DY.20
|
Điện vi dòng giảm đau
|
28800
|
|
37
|
04C2.DY134
|
Điện xung
|
41400
|
|
38
|
03C1DY.25
|
Giác hơi
|
33200
|
|
39
|
03C1DY.1
|
Giao thoa
|
28800
|
|
40
|
04C2.DY129
|
Hồng ngoại
|
35200
|
|
41
|
04C2.DY141
|
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
|
45300
|
|
53
|
04C2.DY132
|
Laser châm
|
47400
|
|
54
|
03C1DY.32
|
Laser chiếu ngoài
|
34000
|
|
55
|
03C1DY.33
|
Laser nội mạch
|
53600
|
|
56
|
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền
|
105000
|
|
57
|
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền
|
105000
|
|
58
|
|
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền
|
105000
|
|
59
|
|
Ngâm thuốc y học cổ truyền
|
49400
|
|
60
|
03C1DY.17
|
Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ
|
33300
|
|
61
|
|
Sắc thuốc thang (1 thang)
|
12500
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
62
|
04C2.DY137
|
Siêu âm điều trị
|
45600
|
|
63
|
04C2.DY131
|
Sóng ngắn
|
34900
|
|
64
|
03C1DY.35
|
Sóng xung kích điều trị
|
61700
|
|
65
|
03C1DY.5
|
Tập do cứng khớp
|
45700
|
|
66
|
03C1DY.6
|
Tập do liệt ngoại biên
|
28500
|
|
67
|
03C1DY.4
|
Tập do liệt thần kinh trung ương
|
41800
|
|
68
|
03C1DY.19
|
Tập dưỡng sinh
|
23800
|
|
69
|
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...)
|
59500
|
|
70
|
03C1DY.11
|
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi
|
11200
|
|
71
|
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor)
|
302000
|
|
72
|
|
Tập nuốt (có sử dụng máy)
|
158000
|
|
73
|
|
Tập nuốt (không sử dụng máy)
|
128000
|
|
74
|
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
106000
|
|
75
|
04C2.DY136
|
Tập vận động đoạn chi
|
42300
|
|
76
|
04C2.DY135
|
Tập vận động toàn thân
|
46900
|
|
77
|
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
|
29000
|
|
78
|
03C1DY.13
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
11200
|
|
79
|
03C1DY.12
|
Tập với xe đạp tập
|
11200
|
|
80
|
04C2.DY127
|
Thuỷ châm
|
66100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
81
|
03C1DY.14
|
Thuỷ trị liệu
|
61400
|
|
87
|
04C2.DY133
|
Tử ngoại
|
34200
|
|
88
|
03C1DY.16
|
Vật lý trị liệu chỉnh hình
|
30100
|
|
89
|
03C1DY.15
|
Vật lý trị liệu hô hấp
|
30100
|
|
90
|
03C1DY.18
|
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động
|
30100
|
|
91
|
03C1DY.30
|
Xoa bóp áp lực hơi
|
30100
|
|
92
|
04C2.DY128
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
65500
|
|
93
|
03C1DY.21
|
Xoa bóp bằng máy
|
28500
|
|
94
|
03C1DY.22
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
41800
|
|
95
|
03C1DY.23
|
Xoa bóp toàn thân
|
50700
|
|
96
|
|
Xông hơi thuốc
|
42900
|
|
97
|
|
Xông khói thuốc
|
37900
|
|
98
|
|
Xông thuốc bằng máy
|
42900
|
|
99
|
03C1.5
|
Rửa dạ dày
|
119000
|
|
100
|
|
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính
|
246000
|
Áp dụng đối với bệnh
Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét
bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết
loét, hoại tử do tỳ đè.
|
101
|
04C3.1.143
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm
|
57600
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú
theo quy định của Bộ Y tế.
|
102
|
04C3.1.144
|
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm
|
82400
|
|
103
|
04C3.1.145
|
Thay băng vết mổ chiều
dài trên 15cm đến 30 cm
|
82400
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú
theo quy định của Bộ Y tế.
|
104
|
04C3.1.145
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm
|
112000
|
|
105
|
04C3.1.146
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm
trùng
|
134000
|
|
106
|
04C3.1.147
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm
trùng
|
179000
|
|
107
|
04C3.1.148
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng
|
240000
|
|
108
|
04C2.65
|
Thông đái
|
90100
|
|
109
|
04C2.66
|
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn
|
82100
|
|
110
|
|
Đặt sonde dạ dày
|
90100
|
|
|
|
Các thủ thuật Y học cổ truyền hoặc Phục hồi chức năng còn lại
khác
|
|
|
111
|
|
Thủ thuật loại I
|
132000
|
|
112
|
|
Thủ thuật loại II
|
69900
|
|
113
|
|
Thủ thuật loại III
|
40600
|
|
D
|
|
PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
|
|
|
I
|
|
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
114
|
|
Thủ thuật loại I
|
762000
|
|
115
|
|
Thủ thuật loại II
|
459000
|
|
116
|
|
Thủ thuật loại III
|
317000
|
|
II
|
|
NỘI KHOA
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
117
|
|
Thủ thuật loại I
|
580000
|
|
118
|
|
Thủ thuật loại II
|
319000
|
|
119
|
|
Thủ thuật loại III
|
162000
|
|
III
|
|
DA LIỄU
|
|
|
120
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ
lỏng
|
333000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích
điều trị.
|
121
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser mầu
|
1049000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
122
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby
|
1230000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
123
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài
|
213000
|
|
124
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc
|
285000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
125
|
|
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn
|
682000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích
điều trị.
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
126
|
|
Thủ thuật loại I
|
385000
|
|
127
|
|
Thủ thuật loại II
|
250000
|
|
128
|
|
Thủ thuật loại III
|
148000
|
|
V
|
|
NGOẠI KHOA
|
|
|
129
|
03C2.4.16
|
Rửa tai, rửa mũi, xông họng
|
27400
|
|
E
|
|
XÉT NGHIỆM
|
|
|
I
|
|
Huyết học
|
|
|
130
|
04C5.1.283
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
23100
|
|
131
|
04C5.1.278
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
65800
|
|
132
|
03C3.1.HH5
|
Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)
|
69300
|
|
133
|
03C3.1.HH10
|
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu
|
34600
|
|
134
|
04C5.1.319
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công
|
36900
|
|
135
|
04C5.1.323
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn
toàn)
|
106000
|
|
136
|
04C5.1.280
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
36900
|
|
137
|
03C3.1.HH3
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser
|
46200
|
|
138
|
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động
|
40400
|
|
III
|
|
Hóa sinh
|
|
|
|
|
Máu
|
|
|
140
|
03C3.1.HS23
|
ALA
|
91600
|
|
141
|
04C5.1.312
|
Ca++ máu
|
16100
|
Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.
|
142
|
03C3.1.HS25
|
Calci
|
12900
|
|
143
|
|
CRP định lượng
|
53800
|
|
144
|
03C3.1.HS31
|
CRP hs
|
53800
|
|
145
|
04C5.1.311
|
Điện giải đồ (Na, K, CL)
|
29000
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số
|
146
|
04C5.1.315
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym:
phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
21500
|
Không thanh toán đối với các
xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể
ngoại suy được.
|
147
|
04C5.1.313
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose;
Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…
|
21500
|
Mỗi chất
|
148
|
04C5.1.316
|
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần
hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
26900
|
|
149
|
03C3.1.HS30
|
Gama GT
|
19200
|
|
150
|
04C5.1.351
|
HbA1C
|
101000
|
|
151
|
03C3.1.HS35
|
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)
|
64600
|
|
152
|
03C3.1.VS7
|
Phản ứng CRP
|
21500
|
|
153
|
03C3.1.HS39
|
RF (Rheumatoid Factor)
|
37700
|
|
|
|
Nước tiểu
|
|
|
154
|
04C5.2.360
|
Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu
|
29000
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.
|
155
|
04C5.2.362
|
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis
|
43100
|
|
156
|
03C3.2.1
|
Tổng phân tích nước tiểu
|
27400
|
|
IV
|
|
Vi sinh
|
|
|
157
|
03C3.1.HS40
|
ASLO
|
41700
|
|
158
|
03C3.1.HH10
|
Giun chỉ ấu trùng trong máu nhuộm soi
|
35800
|
|
159
|
|
HBeAb test nhanh
|
59700
|
|
160
|
03C3.1.HH73
|
HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động
|
95500
|
|
161
|
|
HBeAg test nhanh
|
59700
|
|
162
|
03C3.1.HH66
|
HBsAg (nhanh)
|
53600
|
|
163
|
04C5.4.384
|
HBsAg Định lượng
|
471000
|
|
164
|
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
65600
|
|
165
|
04C5.3.376
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp
|
38200
|
|
166
|
|
Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp
|
143000
|
|
167
|
03C3.1.VS1
|
Vi hệ đường ruột
|
29700
|
|
168
|
04C5.4.379
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
68000
|
|
169
|
03C3.3.1
|
Xét nghiệm cặn dư phân
|
53600
|
|
E
|
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
|
|
170
|
03C3.7.3.8
|
Điện cơ (EMG)
|
128000
|
|
171
|
04C6.427
|
Điện não đồ
|
64300
|
|
172
|
04C6.426
|
Điện tâm đồ
|
32800
|
|
173
|
03C3.7.3.7
|
Holter điện tâm đồ/ huyết áp
|
198000
|
|
D
|
|
CÔNG KHÁM VÀ TIỀN GIƯỜNG
|
|
|
174
|
|
Công khám
|
34500
|
|
175
|
|
Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng,
Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT hoặc PHCN cho nhóm người
bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.
|
160000
|
|
176
|
|
Loại 3: Các khoa: YHDT,
Phục hồi chức năng
|
130600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
P. GIÁM ĐỐC
( Đã ký)
CAO HỮU HẠNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|